HI847492-02 Beer Turbidity Meter
Measuring Range:
Resolution:
Range Selection: Automatic
Accuracy: ±2% of the measured result plus 0.05 FTU
Repeatability: ±1% of the measured result or 0.02 FTU for higher values
Backlight: < 0.1 FTU
Light Detector: Silicon photocell
Method: Nephelometric ratio method
Measurement Modes: Normal, average, continuous
Turbidity Standards: < 0.1, 15, 100, and 800 NTU
Calibration: Two, three, or four-point calibration
Light Source: LED 580 nm
Display: 60 x 90 mm with backlight
Memory: 200 records
Connectivity: USB or RS232
Environment: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% non-condensing
Power Supply: 1.5V AA batteries (4) / 12 VDC adapter; auto-off after 15 minutes of inactivity
Máy đo độ đục Hanna HI88703-01 có độ chính xác cao (± 2% số đọc cộng với 0,02 NTU) , Hanna HI88703-01 hoàn toàn có thể đo với phạm vi 0,00 đến 9,80 EBC.
Đồng hồ được cung cấp đầy đủ với các tùy chỉnh độ đục tiêu chuẩn AMCO-AEPA-1 được sử dụng để hiệu chuẩn và xác minh hiệu suất.
HI88703 đáp ứng và vượt trội bằng Phương pháp EPA 180.1 và Phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục.
Máy đo độ đục HI88703 được thiết kế đặc biệt để đo chất lượng của nước, cung cấp số đọc chính xác và đáng tin cậy, đặc biệt là trong phạm vi độ đục thấp.